Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mát ruột
- xem mát lòng|- have a sweet sensation in the breast
* Từ tham khảo/words other:
-
người có cảm tình cộng sản
-
người có cảm tình với một đảng
-
người cọ chai
-
người có chân bẹt vẹo ra
-
người có chân trong nhiều tổ chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mát ruột
* Từ tham khảo/words other:
- người có cảm tình cộng sản
- người có cảm tình với một đảng
- người cọ chai
- người có chân bẹt vẹo ra
- người có chân trong nhiều tổ chức