Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất nước hoặc hơi ẩm
* đtừ dehydrate
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh hào quang
-
anh hề
-
anh hề chuyên nghiệp
-
ảnh hình
-
anh họ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất nước hoặc hơi ẩm
* Từ tham khảo/words other:
- ánh hào quang
- anh hề
- anh hề chuyên nghiệp
- ảnh hình
- anh họ