Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt mo
- xem mặt mẹt|= mặt mo đã thấy ở đâu dẫn về (truyện kiều) he came ushering in his brazen face (a face like a scarecrow's face made of a spathe)
* Từ tham khảo/words other:
-
cắn răng
-
cạn ráo
-
cán rất láng
-
càn rỡ
-
cán rửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt mo
* Từ tham khảo/words other:
- cắn răng
- cạn ráo
- cán rất láng
- càn rỡ
- cán rửa