Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất máu
- to lose blood|= xỉu vì mất máu nhiều to faint from loss of blood
* Từ tham khảo/words other:
-
tay trong
-
tẩy trừ
-
tẩy trừ sâu bọ hoặc côn trùng cho
-
tẩy trùng
-
tay tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất máu
* Từ tham khảo/words other:
- tay trong
- tẩy trừ
- tẩy trừ sâu bọ hoặc côn trùng cho
- tẩy trùng
- tay tư