Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật mã
* noun
- code, cipher
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mật mã
- cryptography; secret code; cipher|= bức mật mã coded message|= bản báo cáo viết bằng bật mã the report was written in code
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh vòm
-
cảnh vụ
-
cành vượt
-
cảnh xa
-
cảnh xanh rờn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật mã
* Từ tham khảo/words other:
- cánh vòm
- cảnh vụ
- cành vượt
- cảnh xa
- cảnh xanh rờn