Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt húp
- eyelids are swollen
* Từ tham khảo/words other:
-
việt ngữ
-
viết nguệch ngoạc
-
viết nhãn
-
viết nhanh
-
viết nhiều sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt húp
* Từ tham khảo/words other:
- việt ngữ
- viết nguệch ngoạc
- viết nhãn
- viết nhanh
- viết nhiều sách