Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất điều hưởng
* ngđtừ|- detune|* nđtừ|- detune
* Từ tham khảo/words other:
-
người phá tàu cũ
-
người pha trò
-
người phá vỡ vòng vây
-
người phác họa
-
người phác thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất điều hưởng
* Từ tham khảo/words other:
- người phá tàu cũ
- người pha trò
- người phá vỡ vòng vây
- người phác họa
- người phác thảo