Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất điện
- loss of power; blackout; power cut; power failure|= bão làm nhiều nơi mất điện the thunderstorm caused a power cut in many areas|= họ đã tìm ra nguyên nhân mất điện they have traced the source of the power cut
* Từ tham khảo/words other:
-
khung nhẹ
-
khung phi cơ
-
khung phơi quần áo
-
khung rửa quặng
-
khung sắp chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất điện
* Từ tham khảo/words other:
- khung nhẹ
- khung phi cơ
- khung phơi quần áo
- khung rửa quặng
- khung sắp chữ