Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt chuột kẹp
- rat - faced, evil looking
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ xí nghiệp ngỏ
-
chế độ xưa
-
chẻ đôi
-
chế dục
-
chè đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt chuột kẹp
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ xí nghiệp ngỏ
- chế độ xưa
- chẻ đôi
- chế dục
- chè đường