Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất cá tính con người
* dtừ|- impersonalization|* ngđtừ|- impersonalise
* Từ tham khảo/words other:
-
giật gân
-
giật gấu vá vai
-
giặt giạ
-
giật giải
-
giật giải đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất cá tính con người
* Từ tham khảo/words other:
- giật gân
- giật gấu vá vai
- giặt giạ
- giật giải
- giật giải đầu