Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất bò mới lo làm chuồng
* tục ngữ|- to lock the stable door after the horse has bolted
* Từ tham khảo/words other:
-
rũ tù
-
rũ xuống
-
rủ xuống
-
rua
-
rùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất bò mới lo làm chuồng
* Từ tham khảo/words other:
- rũ tù
- rũ xuống
- rủ xuống
- rua
- rùa