Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt biển
- sea level; sea surface
* Từ tham khảo/words other:
-
thừa lời
-
thừa lúc
-
thừa lương
-
thừa mệnh
-
thưa mỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt biển
* Từ tham khảo/words other:
- thừa lời
- thừa lúc
- thừa lương
- thừa mệnh
- thưa mỏng