Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt bị đấm thâm quầng
* dtừ|- shiner
* Từ tham khảo/words other:
-
gồm nhiều loại khác nhau
-
gồm nhiều mục
-
gồm nhiều ngành học thuật
-
gồm nhiều que
-
gồm nhiều tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt bị đấm thâm quầng
* Từ tham khảo/words other:
- gồm nhiều loại khác nhau
- gồm nhiều mục
- gồm nhiều ngành học thuật
- gồm nhiều que
- gồm nhiều tập