Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mập mờ
* adj
- dim; loose; figgy; vague
=câu trả lời mập mờ+vague answer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mập mờ
* ttừ|- dim; loose; figgy; vague; ambiguous, unclear|= câu trả lời mập mờ vague answer
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh túng quẫn
-
cảnh túng quẫn cùng cực
-
cảnh túng thiếu
-
cảnh tượng
-
cảnh tuyết rơi hằng năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mập mờ
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh túng quẫn
- cảnh túng quẫn cùng cực
- cảnh túng thiếu
- cảnh tượng
- cảnh tuyết rơi hằng năm