Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh xương mục
* dtừ|- sequestrum|* ttừ|- sequestral
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm vừa ý
-
không làm vui lòng
-
không lan ra các nơi khác
-
không lan truyền
-
không lẫn vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh xương mục
* Từ tham khảo/words other:
- không làm vừa ý
- không làm vui lòng
- không lan ra các nơi khác
- không lan truyền
- không lẫn vào