Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh vỏ nhỏ
* dtừ|- valvule
* Từ tham khảo/words other:
-
nhũ loại học
-
như loài rắn
-
như lợn
-
như lòng bàn tay
-
như lông cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh vỏ nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- nhũ loại học
- như loài rắn
- như lợn
- như lòng bàn tay
- như lông cứng