Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh mai
* adj
- slender
=thiếu nữ mảnh mai+a slender girl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mảnh mai
* ttừ|- slender|= thiếu nữ mảnh mai a slender girl
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát hình sự quốc tế
-
cảnh sát khu vực
-
cảnh sát kinh tế
-
cảnh sát mật
-
cảnh sát phòng cháy chữa cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh mai
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát hình sự quốc tế
- cảnh sát khu vực
- cảnh sát kinh tế
- cảnh sát mật
- cảnh sát phòng cháy chữa cháy