Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãnh lực
- force; power; strength|= mãnh lực đồng tiền the power of money
* Từ tham khảo/words other:
-
công ty phát chuyển nhanh
-
công ty phát hành phim
-
công ty phát hành sách
-
công ty phát triển nhà
-
công ty quảng cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãnh lực
* Từ tham khảo/words other:
- công ty phát chuyển nhanh
- công ty phát hành phim
- công ty phát hành sách
- công ty phát triển nhà
- công ty quảng cáo