Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh kim loại tròn
* dtừ|- planchet
* Từ tham khảo/words other:
-
tam kỳ phổ độ
-
tám là
-
tam lăng
-
tam lăng kính
-
tám lạng nửa cân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh kim loại tròn
* Từ tham khảo/words other:
- tam kỳ phổ độ
- tám là
- tam lăng
- tam lăng kính
- tám lạng nửa cân