Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mánh khoé
- trick, artifice, ruse|= dùng mánh khoé để đạt được manage by ruse, effect by stratagem|* dtừ|- engineering, game, craft, hocus-pocus, finesse, fetch, craftiness, trick, wangle|* ttừ|- astute
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà thích thể thao
-
người đàn bà thiếu đạo đức
-
người đàn bà thông dâm
-
người đàn bà thừa kế
-
người đàn bà tô son trát phấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mánh khoé
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà thích thể thao
- người đàn bà thiếu đạo đức
- người đàn bà thông dâm
- người đàn bà thừa kế
- người đàn bà tô son trát phấn