Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh khảnh
- fragile, frail
* Từ tham khảo/words other:
-
người điều khiển những con rối
-
người điều khiển thang máy
-
người điêu luyện
-
người điều tiết
-
người điều tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh khảnh
* Từ tham khảo/words other:
- người điều khiển những con rối
- người điều khiển thang máy
- người điêu luyện
- người điều tiết
- người điều tra