Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạnh hơn
* thngữ|- to be one too many for|* ttừ|- prepotent
* Từ tham khảo/words other:
-
xích thược
-
xích tử
-
xích tùng
-
xích vệ đội
-
xích vĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạnh hơn
* Từ tham khảo/words other:
- xích thược
- xích tử
- xích tùng
- xích vệ đội
- xích vĩ