Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh giấy
- a piece of paper; a slip of paper|= viết số điện thoại lên một mảnh giấy write the phone number on a slip of paper
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn trời
-
đen trũi
-
đen trùi trũi
-
đến trước
-
đến trước được phục vụ trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh giấy
* Từ tham khảo/words other:
- đèn trời
- đen trũi
- đen trùi trũi
- đến trước
- đến trước được phục vụ trước