Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh cộng
- a kind of grass, its leaves may be used to wrap cakes
* Từ tham khảo/words other:
-
những đám mây trôi giạt
-
những đầu thừa đuôi theo
-
những điều
-
những điều đã đề cập đến
-
những điều đã nói ở trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh cộng
* Từ tham khảo/words other:
- những đám mây trôi giạt
- những đầu thừa đuôi theo
- những điều
- những điều đã đề cập đến
- những điều đã nói ở trên