mạng truyền thông | - communications network|= thư điện tử được gửi qua mạng cục bộ của một công ty, qua một mạng truyền thông toàn quốc hoặc toàn cầu e-mail is sent through a company's own local area network or beyond, through a nationwide or worldwide communications network |
* Từ tham khảo/words other:
- làm ra bộ có
- làm ra bộ đoan trang
- làm ra bộ rất thanh lịch
- làm ra làm, chơi ra chơi
- làm ra lẽ