Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màng treo ruột
* dtừ|- mesentery, frill|* ttừ|- mesenteric
* Từ tham khảo/words other:
-
những người tùy tùng
-
nhung nhăng
-
nhùng nhằng
-
nhũng nhẵng
-
nhủng nhẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màng treo ruột
* Từ tham khảo/words other:
- những người tùy tùng
- nhung nhăng
- nhùng nhằng
- nhũng nhẵng
- nhủng nhẳng