Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang theo
- to take something with one|= nhớ mang theo tiền, vì tôi chưa lãnh lương take money with you, because i have not drawn my salary|= anh có mang tiền theo không? have you got any money on you?
* Từ tham khảo/words other:
-
ống phóng
-
ống phóng bom
-
ống phóng hoả tiễn
-
ông phỗng lồi đít
-
ống phóng lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang theo
* Từ tham khảo/words other:
- ống phóng
- ống phóng bom
- ống phóng hoả tiễn
- ông phỗng lồi đít
- ống phóng lửa