mang tai mang tiếng | - to get a bad name/reputation; to make oneself notorious; to be in bad odour; to fall into disrepute|= làm cho bố mẹ mang tai mang tiếng to bring one's parents into disrepute; to bring discredit on one's parents|- of ill repute; disreputable |
* Từ tham khảo/words other:
- điều làm cho đau lòng
- điều làm cho khỏe khoắn
- điều làm cho mến
- điều làm cho quý chuộng
- điều làm cho tươi tỉnh lại