Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang tai
- part behind the ear; parotid
* Từ tham khảo/words other:
-
chợp mòng
-
chớp nguồn
-
chớp nhoáng
-
chóp nhọn
-
chớp nổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang tai
* Từ tham khảo/words other:
- chợp mòng
- chớp nguồn
- chớp nhoáng
- chóp nhọn
- chớp nổ