Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang ơn
- to owe somebody a debt of gratitude; to be in somebody's debt; to be under an obligation to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
từ ngữ đặc hy-lạp
-
từ ngữ đặc la-tinh
-
từ ngữ đặc mỹ
-
từ ngữ đặc pháp
-
từ ngữ đặc xen-tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang ơn
* Từ tham khảo/words other:
- từ ngữ đặc hy-lạp
- từ ngữ đặc la-tinh
- từ ngữ đặc mỹ
- từ ngữ đặc pháp
- từ ngữ đặc xen-tơ