Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màng nhĩ
* noun
- ear-drum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
màng nhĩ
* dtừ|- ear-drum, drumhead, tympanum
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát ấn
-
cảnh sát cấp cứu
-
cảnh sát chiến đấu
-
cảnh sát chìm
-
cảnh sát chống bạo động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màng nhĩ
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát ấn
- cảnh sát cấp cứu
- cảnh sát chiến đấu
- cảnh sát chìm
- cảnh sát chống bạo động