Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang nặng đẻ đau
- (nói về phụ nữ) to carry (a child) in one's womb|= đứa con mà bà từng mang nặng đẻ đau the child she carried in her womb
* Từ tham khảo/words other:
-
sức cố gắng
-
súc cơm
-
sức dai
-
sức đẩy
-
sức dày dạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang nặng đẻ đau
* Từ tham khảo/words other:
- sức cố gắng
- súc cơm
- sức dai
- sức đẩy
- sức dày dạn