Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắng mỏ ai
* thngữ|- to give it somebody hot, to give someone what for, to give somebody beans
* Từ tham khảo/words other:
-
giống độc
-
gióng đôi
-
giống đồng thau
-
giống đực
-
giong đuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắng mỏ ai
* Từ tham khảo/words other:
- giống độc
- gióng đôi
- giống đồng thau
- giống đực
- giong đuốc