Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạng lưới
* noun
- network
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mạng lưới
- system; network; net|= mạng lưới an ninh public security net|= mạng lưới hàng không/đường sắt/đường bộ air/rail/road network
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát cưỡi ngựa
-
cảnh sát dã chiến
-
cảnh sát đặc biệt
-
cảnh sát điều tra
-
cảnh sát đường sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạng lưới
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát cưỡi ngựa
- cảnh sát dã chiến
- cảnh sát đặc biệt
- cảnh sát điều tra
- cảnh sát đường sắt