Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảng
* noun
- piece
=sơn tróc ra từng mảng+the paint is flacing off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mảng
- raft, float; be busy, absorbed; (arch) hear; piece, bit; part|= sơn tróc ra từng mảng the paint is flacing off
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát chiến đấu
-
cảnh sát chìm
-
cảnh sát chống bạo động
-
cảnh sát cơ động
-
cảnh sát công lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát chiến đấu
- cảnh sát chìm
- cảnh sát chống bạo động
- cảnh sát cơ động
- cảnh sát công lộ