Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang đi
* dtừ|- clearing|* thngữ|- to bear of, to clear away, to carry away, to bear away, to go away with something, to take away, to get along
* Từ tham khảo/words other:
-
xe lenđô
-
xe li-mu-din
-
xe liên lạc
-
xe lô
-
xe lôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang đi
* Từ tham khảo/words other:
- xe lenđô
- xe li-mu-din
- xe liên lạc
- xe lô
- xe lôi