Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
man trá
* adj
- frandulent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
man trá
* ttừ|- frandulent; deceiful, dishonest
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh quay lại
-
cảnh quay lia
-
canh rau
-
canh riêu
-
cánh rời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
man trá
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh quay lại
- cảnh quay lia
- canh rau
- canh riêu
- cánh rời