Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mằn thắn
- xem vằn thắn|- won ton, small meat-filled dumplings boiled in soup, chinese meat dumplings|= mằn thắn xá xíu wonton soup with roast pork
* Từ tham khảo/words other:
-
có sừng
-
cò súng đã chốt
-
có sừng ngắn
-
cò súng rất nhạy
-
cờ súy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mằn thắn
* Từ tham khảo/words other:
- có sừng
- cò súng đã chốt
- có sừng ngắn
- cò súng rất nhạy
- cờ súy