Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặn mà
- passionate, impassioned|= tình yêu mặn mà ardent/passionate love|- attractive; winning; alluring, inviting|= sắc đẹp mặn mà irresistible beauty
* Từ tham khảo/words other:
-
bần cố nông
-
bạn cố tri
-
ban cố vấn
-
bận con
-
ban công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặn mà
* Từ tham khảo/words other:
- bần cố nông
- bạn cố tri
- ban cố vấn
- bận con
- ban công