Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn khói
- curtain of smoke; smoke creen|= màn khói chắn smoke barrage
* Từ tham khảo/words other:
-
tác phẩm kiếm cơm
-
tác phẩm kinh điển
-
tác phẩm lớn
-
tác phẩm mô phỏng
-
tác phẩm mỹ thuật cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn khói
* Từ tham khảo/words other:
- tác phẩm kiếm cơm
- tác phẩm kinh điển
- tác phẩm lớn
- tác phẩm mô phỏng
- tác phẩm mỹ thuật cổ