Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn
* noun
- curtain; screen. mosquito-net
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
màn
- screen|= màn điện electric screen|- xem riđô|= có người núp sau màn nhìn trộm cô ta someone was peeping at her from behind the curtains|- xem mùng|- act; scene|= chuyển màn the scene changes now
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh quay lia
-
canh rau
-
canh riêu
-
cánh rời
-
cảnh rùng rợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh quay lia
- canh rau
- canh riêu
- cánh rời
- cảnh rùng rợn