Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mâm quỳ
- a kneeling tray (the four legs of which are shaped like kneeling persons)
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩn chí
-
khăn choàng
-
khăn choàng cổ
-
khăn choàng len sọc vuông
-
khăn chùm đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mâm quỳ
* Từ tham khảo/words other:
- khẩn chí
- khăn choàng
- khăn choàng cổ
- khăn choàng len sọc vuông
- khăn chùm đầu