Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mái tóc
* noun
- hair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mái tóc
- hair on either side of the head; hair-style, coiffure, head of hair|= mái tóc đã hoa dâm greying at the temples|= dẫu thay mái tóc dám dời lòng tơ (truyện kiều) my hair shall gray and wither, not my love
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh quạt máy bay
-
cánh quạt máy xay gió
-
cánh quạt ngược cùng trục
-
cánh quạt tàu có chân vịt
-
cảnh quay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái tóc
* Từ tham khảo/words other:
- cánh quạt máy bay
- cánh quạt máy xay gió
- cánh quạt ngược cùng trục
- cánh quạt tàu có chân vịt
- cảnh quay