Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mai phục
* verb
- to ambush; to lie in ambush
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mai phục
- to lie in ambush/wait|= kháng chiến quân mai phục trong làng suốt đêm resistance fighters lay in ambush all night in the village
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh phong lưu
-
canh phòng tù tử hình
-
cánh phụ
-
cảnh phụ
-
cảnh phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mai phục
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh phong lưu
- canh phòng tù tử hình
- cánh phụ
- cảnh phụ
- cảnh phục