mải | - to become absorbed; to be busy with =mải làm việc gì+to busy oneself with doing something |
mải | - cũng mải mê|- to become absorbed; to be busy with|= mải làm việc gì to busy oneself with doing something|- be carried away, be absorbed (in); absorbedly|= mải việc be absorbed/engrossed in one's work |
* Từ tham khảo/words other:
- cánh quân
- cảnh quan
- cảnh quẩn bách
- cảnh quan sát từ trên cao
- cánh quạt