Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mái
* noun
- roof
* adj
- hen; fermale
=con công mái+a peahen
=con chim mái+a female bird
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mái
- roof; female|= con chim mái female bird
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh quan sát từ trên cao
-
cánh quạt
-
cánh quạt gió
-
cánh quạt máy bay
-
cánh quạt máy xay gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh quan sát từ trên cao
- cánh quạt
- cánh quạt gió
- cánh quạt máy bay
- cánh quạt máy xay gió