Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạch rẽ
- shunt circuit, derived circuit, brach current
* Từ tham khảo/words other:
-
trên mặt nước
-
trên máy bay
-
trên mọi nẻo đường
-
trên ngàn
-
trên nguyên tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạch rẽ
* Từ tham khảo/words other:
- trên mặt nước
- trên máy bay
- trên mọi nẻo đường
- trên ngàn
- trên nguyên tắc