Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mách lẻo
- to tell tales; to sneak|= kẻ mách lẻo tale-bearer; telltale; sneak
* Từ tham khảo/words other:
-
thôi đi
-
thổi địch
-
thời dịch
-
thời điểm
-
thời điểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mách lẻo
* Từ tham khảo/words other:
- thôi đi
- thổi địch
- thời dịch
- thời điểm
- thời điểu