Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc vào
* ngđtừ|- immerse, betake, catch|* thngữ|- to get into, to be in for
* Từ tham khảo/words other:
-
đứt gãy phân nhánh
-
đứt gãy phức
-
đứt gãy phức hợp
-
đứt gãy thẳng đứng
-
đứt gãy thuận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc vào
* Từ tham khảo/words other:
- đứt gãy phân nhánh
- đứt gãy phức
- đứt gãy phức hợp
- đứt gãy thẳng đứng
- đứt gãy thuận