Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc nghẹn
- to choke on something|= mắc nghẹn xương cá to have a fishbone stuck in one's throat; to choke on a fishbone|= cười đến nỗi mắc nghẹn to choke with laughter
* Từ tham khảo/words other:
-
tràn ngập khắp
-
tràn ngập niềm vui
-
trân ngoạn
-
trấn ngữ
-
trấn ngự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc nghẹn
* Từ tham khảo/words other:
- tràn ngập khắp
- tràn ngập niềm vui
- trân ngoạn
- trấn ngữ
- trấn ngự